Tỷ lệ | SEK | Phí chuyển nhượng | CUC |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SEK | 0.0 SEK | 0.094 CUC |
1% | 1 SEK | 0.010 SEK | 0.093 CUC |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SEK | 0.020 SEK | 0.093 CUC |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SEK | 0.030 SEK | 0.092 CUC |
4% | 1 SEK | 0.040 SEK | 0.091 CUC |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SEK | 0.050 SEK | 0.090 CUC |
SEK | CUC |
1 | 0.094 |
5 | 0.47 |
10 | 0.94 |
20 | 1.88 |
50 | 4.72 |
100 | 9.44 |
250 | 23.6 |
500 | 47.21 |
1000 | 94.43 |
CUC | SEK |
1 | 10.58 |
5 | 52.94 |
10 | 105.89 |
20 | 211.79 |
50 | 529.48 |
100 | 1058.97 |
250 | 2647.42 |
500 | 5294.85 |
1000 | 10589.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SEK ( Krona Thụy Điển ) hoặc CUC ( Peso Cuba có thể chuyển đổi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.