Tỷ lệ | SDG | Phí chuyển nhượng | MYR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SDG | 0.0 SDG | 0.0080 MYR |
1% | 1 SDG | 0.010 SDG | 0.0079 MYR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SDG | 0.020 SDG | 0.0078 MYR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SDG | 0.030 SDG | 0.0078 MYR |
4% | 1 SDG | 0.040 SDG | 0.0077 MYR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SDG | 0.050 SDG | 0.0076 MYR |
SDG | MYR |
1 | 0.0080 |
5 | 0.040 |
10 | 0.080 |
20 | 0.16 |
50 | 0.40 |
100 | 0.80 |
250 | 2 |
500 | 4 |
1000 | 8 |
MYR | SDG |
1 | 124.91 |
5 | 624.59 |
10 | 1249.19 |
20 | 2498.38 |
50 | 6245.95 |
100 | 12491.9 |
250 | 31229.77 |
500 | 62459.54 |
1000 | 124919.09 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG ( Bảng Sudan ) hoặc MYR ( Ringgit Malaysia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.