Tỷ lệ | SDG | Phí chuyển nhượng | MXN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SDG | 0.0 SDG | 0.031 MXN |
1% | 1 SDG | 0.010 SDG | 0.031 MXN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SDG | 0.020 SDG | 0.031 MXN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SDG | 0.030 SDG | 0.030 MXN |
4% | 1 SDG | 0.040 SDG | 0.030 MXN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SDG | 0.050 SDG | 0.030 MXN |
SDG | MXN |
1 | 0.031 |
5 | 0.16 |
10 | 0.31 |
20 | 0.63 |
50 | 1.57 |
100 | 3.14 |
250 | 7.85 |
500 | 15.71 |
1000 | 31.42 |
MXN | SDG |
1 | 31.82 |
5 | 159.12 |
10 | 318.24 |
20 | 636.48 |
50 | 1591.21 |
100 | 3182.43 |
250 | 7956.07 |
500 | 15912.15 |
1000 | 31824.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG ( Bảng Sudan ) hoặc MXN ( Peso Mexico ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.