Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.0083 TJS |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.0082 TJS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.0081 TJS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.0080 TJS |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.0079 TJS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.0078 TJS |
RWF | TJS |
1 | 0.0083 |
5 | 0.041 |
10 | 0.083 |
20 | 0.17 |
50 | 0.41 |
100 | 0.83 |
250 | 2.06 |
500 | 4.12 |
1000 | 8.25 |
TJS | RWF |
1 | 121.12 |
5 | 605.64 |
10 | 1211.29 |
20 | 2422.59 |
50 | 6056.49 |
100 | 12112.99 |
250 | 30282.48 |
500 | 60564.97 |
1000 | 121129.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF ( Franc Rwanda ) hoặc TJS ( Somoni Tajikistan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.