Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | SHP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.00097 SHP |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.00096 SHP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.00095 SHP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.00094 SHP |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.00093 SHP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.00092 SHP |
RWF | SHP |
1 | 0.00097 |
5 | 0.0048 |
10 | 0.0097 |
20 | 0.019 |
50 | 0.048 |
100 | 0.097 |
250 | 0.24 |
500 | 0.48 |
1000 | 0.97 |
SHP | RWF |
1 | 1035.97 |
5 | 5179.85 |
10 | 10359.71 |
20 | 20719.42 |
50 | 51798.55 |
100 | 103597.1 |
250 | 258992.76 |
500 | 517985.52 |
1000 | 1035971.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF ( Franc Rwanda ) hoặc SHP ( Bảng St. Helena ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.