Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | RSD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.083 RSD |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.082 RSD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.081 RSD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.080 RSD |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.079 RSD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.079 RSD |
RWF | RSD |
1 | 0.083 |
5 | 0.41 |
10 | 0.83 |
20 | 1.65 |
50 | 4.13 |
100 | 8.26 |
250 | 20.67 |
500 | 41.34 |
1000 | 82.68 |
RSD | RWF |
1 | 12.09 |
5 | 60.46 |
10 | 120.93 |
20 | 241.87 |
50 | 604.67 |
100 | 1209.35 |
250 | 3023.37 |
500 | 6046.75 |
1000 | 12093.51 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF ( Franc Rwanda ) hoặc RSD ( Dinar Serbia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.