Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | WST |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.031 WST |
1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.031 WST |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.031 WST |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.030 WST |
4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.030 WST |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.030 WST |
RUB | WST |
1 | 0.031 |
5 | 0.16 |
10 | 0.31 |
20 | 0.63 |
50 | 1.56 |
100 | 3.13 |
250 | 7.83 |
500 | 15.67 |
1000 | 31.34 |
WST | RUB |
1 | 31.9 |
5 | 159.53 |
10 | 319.07 |
20 | 638.14 |
50 | 1595.35 |
100 | 3190.7 |
250 | 7976.76 |
500 | 15953.52 |
1000 | 31907.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB ( Rúp Nga ) hoặc WST ( Tala Samoa ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.