Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | TND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.035 TND |
1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.035 TND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.034 TND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.034 TND |
4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.033 TND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.033 TND |
RUB | TND |
1 | 0.035 |
5 | 0.17 |
10 | 0.35 |
20 | 0.70 |
50 | 1.74 |
100 | 3.48 |
250 | 8.71 |
500 | 17.43 |
1000 | 34.86 |
TND | RUB |
1 | 28.68 |
5 | 143.4 |
10 | 286.8 |
20 | 573.6 |
50 | 1434.01 |
100 | 2868.02 |
250 | 7170.06 |
500 | 14340.13 |
1000 | 28680.26 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB ( Rúp Nga ) hoặc TND ( Dinar Tunisia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.