Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | TMT |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.039 TMT |
1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.039 TMT |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.038 TMT |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.038 TMT |
4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.038 TMT |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.037 TMT |
RUB | TMT |
1 | 0.039 |
5 | 0.20 |
10 | 0.39 |
20 | 0.78 |
50 | 1.96 |
100 | 3.92 |
250 | 9.81 |
500 | 19.62 |
1000 | 39.24 |
TMT | RUB |
1 | 25.48 |
5 | 127.4 |
10 | 254.81 |
20 | 509.62 |
50 | 1274.05 |
100 | 2548.1 |
250 | 6370.25 |
500 | 12740.51 |
1000 | 25481.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB ( Rúp Nga ) hoặc TMT ( Manat Turkmenistan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.