Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | RON |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.051 RON |
1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.051 RON |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.050 RON |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.050 RON |
4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.049 RON |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.049 RON |
RUB | RON |
1 | 0.051 |
5 | 0.26 |
10 | 0.51 |
20 | 1.02 |
50 | 2.57 |
100 | 5.14 |
250 | 12.86 |
500 | 25.73 |
1000 | 51.47 |
RON | RUB |
1 | 19.42 |
5 | 97.13 |
10 | 194.26 |
20 | 388.52 |
50 | 971.3 |
100 | 1942.6 |
250 | 4856.51 |
500 | 9713.03 |
1000 | 19426.07 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB ( Rúp Nga ) hoặc RON ( Leu Romania ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.