Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | QAR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.041 QAR |
1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.041 QAR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.040 QAR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.040 QAR |
4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.039 QAR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.039 QAR |
RUB | QAR |
1 | 0.041 |
5 | 0.21 |
10 | 0.41 |
20 | 0.82 |
50 | 2.05 |
100 | 4.1 |
250 | 10.26 |
500 | 20.52 |
1000 | 41.05 |
QAR | RUB |
1 | 24.35 |
5 | 121.79 |
10 | 243.58 |
20 | 487.17 |
50 | 1217.93 |
100 | 2435.86 |
250 | 6089.65 |
500 | 12179.3 |
1000 | 24358.61 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB ( Rúp Nga ) hoặc QAR ( Rial Qatar ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.