Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.0043 OMR |
1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.0043 OMR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.0042 OMR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.0042 OMR |
4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.0041 OMR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.0041 OMR |
RUB | OMR |
1 | 0.0043 |
5 | 0.022 |
10 | 0.043 |
20 | 0.086 |
50 | 0.22 |
100 | 0.43 |
250 | 1.07 |
500 | 2.15 |
1000 | 4.3 |
OMR | RUB |
1 | 232.32 |
5 | 1161.6 |
10 | 2323.2 |
20 | 4646.41 |
50 | 11616.04 |
100 | 23232.08 |
250 | 58080.2 |
500 | 116160.41 |
1000 | 232320.83 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB ( Rúp Nga ) hoặc OMR ( Rial Oman ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.