Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | LTL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.033 LTL |
1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.033 LTL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.032 LTL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.032 LTL |
4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.032 LTL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.031 LTL |
RUB | LTL |
1 | 0.033 |
5 | 0.17 |
10 | 0.33 |
20 | 0.66 |
50 | 1.65 |
100 | 3.3 |
250 | 8.25 |
500 | 16.5 |
1000 | 33.01 |
LTL | RUB |
1 | 30.28 |
5 | 151.44 |
10 | 302.89 |
20 | 605.79 |
50 | 1514.49 |
100 | 3028.99 |
250 | 7572.49 |
500 | 15144.98 |
1000 | 30289.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB ( Rúp Nga ) hoặc LTL ( Litas Lít-va ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.