Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | KYD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.0094 KYD |
1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.0093 KYD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.0092 KYD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.0091 KYD |
4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.0090 KYD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.0089 KYD |
RUB | KYD |
1 | 0.0094 |
5 | 0.047 |
10 | 0.094 |
20 | 0.19 |
50 | 0.47 |
100 | 0.94 |
250 | 2.34 |
500 | 4.68 |
1000 | 9.37 |
KYD | RUB |
1 | 106.62 |
5 | 533.11 |
10 | 1066.23 |
20 | 2132.46 |
50 | 5331.16 |
100 | 10662.33 |
250 | 26655.82 |
500 | 53311.65 |
1000 | 106623.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB ( Rúp Nga ) hoặc KYD ( Đô la Quần đảo Cayman ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.