Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.0089 JEP |
1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.0088 JEP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.0087 JEP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.0086 JEP |
4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.0085 JEP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.0085 JEP |
RUB | JEP |
1 | 0.0089 |
5 | 0.045 |
10 | 0.089 |
20 | 0.18 |
50 | 0.45 |
100 | 0.89 |
250 | 2.22 |
500 | 4.45 |
1000 | 8.9 |
JEP | RUB |
1 | 112.34 |
5 | 561.72 |
10 | 1123.45 |
20 | 2246.91 |
50 | 5617.29 |
100 | 11234.58 |
250 | 28086.45 |
500 | 56172.91 |
1000 | 112345.83 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB ( Rúp Nga ) hoặc JEP ( Jersey pound ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.