Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | DKK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.077 DKK |
1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.077 DKK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.076 DKK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.075 DKK |
4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.074 DKK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.073 DKK |
RUB | DKK |
1 | 0.077 |
5 | 0.39 |
10 | 0.77 |
20 | 1.54 |
50 | 3.86 |
100 | 7.72 |
250 | 19.32 |
500 | 38.64 |
1000 | 77.28 |
DKK | RUB |
1 | 12.93 |
5 | 64.69 |
10 | 129.39 |
20 | 258.79 |
50 | 646.98 |
100 | 1293.97 |
250 | 3234.94 |
500 | 6469.88 |
1000 | 12939.76 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB ( Rúp Nga ) hoặc DKK ( Krone Đan Mạch ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.