Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | BOB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.078 BOB |
1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.077 BOB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.076 BOB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.075 BOB |
4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.075 BOB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.074 BOB |
RUB | BOB |
1 | 0.078 |
5 | 0.39 |
10 | 0.78 |
20 | 1.55 |
50 | 3.88 |
100 | 7.77 |
250 | 19.44 |
500 | 38.88 |
1000 | 77.76 |
BOB | RUB |
1 | 12.85 |
5 | 64.29 |
10 | 128.58 |
20 | 257.17 |
50 | 642.94 |
100 | 1285.88 |
250 | 3214.71 |
500 | 6429.42 |
1000 | 12858.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB ( Rúp Nga ) hoặc BOB ( Boliviano Bolivia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.