Tỷ lệ | RSD | Phí chuyển nhượng | SEK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RSD | 0.0 RSD | 0.098 SEK |
1% | 1 RSD | 0.010 RSD | 0.097 SEK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RSD | 0.020 RSD | 0.096 SEK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RSD | 0.030 RSD | 0.095 SEK |
4% | 1 RSD | 0.040 RSD | 0.094 SEK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RSD | 0.050 RSD | 0.093 SEK |
RSD | SEK |
1 | 0.098 |
5 | 0.49 |
10 | 0.98 |
20 | 1.95 |
50 | 4.89 |
100 | 9.78 |
250 | 24.46 |
500 | 48.92 |
1000 | 97.84 |
SEK | RSD |
1 | 10.22 |
5 | 51.1 |
10 | 102.2 |
20 | 204.4 |
50 | 511.02 |
100 | 1022.04 |
250 | 2555.1 |
500 | 5110.21 |
1000 | 10220.43 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RSD ( Dinar Serbia ) hoặc SEK ( Krona Thụy Điển ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.