Tỷ lệ | RON | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RON | 0.0 RON | 0.0075 XAG |
1% | 1 RON | 0.010 RON | 0.0074 XAG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RON | 0.020 RON | 0.0073 XAG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RON | 0.030 RON | 0.0072 XAG |
4% | 1 RON | 0.040 RON | 0.0072 XAG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RON | 0.050 RON | 0.0071 XAG |
RON | XAG |
1 | 0.0075 |
5 | 0.037 |
10 | 0.075 |
20 | 0.15 |
50 | 0.37 |
100 | 0.75 |
250 | 1.86 |
500 | 3.72 |
1000 | 7.45 |
XAG | RON |
1 | 134.16 |
5 | 670.81 |
10 | 1341.62 |
20 | 2683.24 |
50 | 6708.1 |
100 | 13416.2 |
250 | 33540.5 |
500 | 67081 |
1000 | 134162.01 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RON ( Leu Romania ) hoặc XAG ( Bạc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.