Tỷ lệ | QAR | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 QAR | 0.0 QAR | 0.0093 XAG |
1% | 1 QAR | 0.010 QAR | 0.0093 XAG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 QAR | 0.020 QAR | 0.0092 XAG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 QAR | 0.030 QAR | 0.0091 XAG |
4% | 1 QAR | 0.040 QAR | 0.0090 XAG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 QAR | 0.050 QAR | 0.0089 XAG |
QAR | XAG |
1 | 0.0093 |
5 | 0.047 |
10 | 0.093 |
20 | 0.19 |
50 | 0.47 |
100 | 0.93 |
250 | 2.33 |
500 | 4.67 |
1000 | 9.34 |
XAG | QAR |
1 | 106.99 |
5 | 534.97 |
10 | 1069.94 |
20 | 2139.89 |
50 | 5349.73 |
100 | 10699.46 |
250 | 26748.66 |
500 | 53497.33 |
1000 | 106994.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về QAR ( Rial Qatar ) hoặc XAG ( Bạc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.