Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | XOF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.080 XOF |
1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.079 XOF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.078 XOF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.078 XOF |
4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.077 XOF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.076 XOF |
PYG | XOF |
1 | 0.080 |
5 | 0.40 |
10 | 0.80 |
20 | 1.59 |
50 | 3.99 |
100 | 7.99 |
250 | 19.99 |
500 | 39.99 |
1000 | 79.98 |
XOF | PYG |
1 | 12.5 |
5 | 62.51 |
10 | 125.02 |
20 | 250.04 |
50 | 625.11 |
100 | 1250.23 |
250 | 3125.58 |
500 | 6251.17 |
1000 | 12502.34 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG ( Guarani Paraguay ) hoặc XOF ( Franc CFA Tây Phi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.