Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | HUF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.048 HUF |
1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.047 HUF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.047 HUF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.046 HUF |
4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.046 HUF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.045 HUF |
PYG | HUF |
1 | 0.048 |
5 | 0.24 |
10 | 0.48 |
20 | 0.96 |
50 | 2.38 |
100 | 4.77 |
250 | 11.94 |
500 | 23.89 |
1000 | 47.78 |
HUF | PYG |
1 | 20.92 |
5 | 104.62 |
10 | 209.25 |
20 | 418.5 |
50 | 1046.25 |
100 | 2092.5 |
250 | 5231.26 |
500 | 10462.53 |
1000 | 20925.07 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG ( Guarani Paraguay ) hoặc HUF ( Forint Hungary ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.