Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | BYN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.00043 BYN |
1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.00043 BYN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.00043 BYN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.00042 BYN |
4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.00042 BYN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.00041 BYN |
PYG | BYN |
1 | 0.00043 |
5 | 0.0022 |
10 | 0.0043 |
20 | 0.0087 |
50 | 0.022 |
100 | 0.043 |
250 | 0.11 |
500 | 0.22 |
1000 | 0.43 |
BYN | PYG |
1 | 2301.77 |
5 | 11508.88 |
10 | 23017.76 |
20 | 46035.52 |
50 | 115088.81 |
100 | 230177.63 |
250 | 575444.08 |
500 | 1150888.16 |
1000 | 2301776.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG ( Guarani Paraguay ) hoặc BYN ( Rúp Belarus ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.