Tỷ lệ | PHP | Phí chuyển nhượng | XCD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PHP | 0.0 PHP | 0.046 XCD |
1% | 1 PHP | 0.010 PHP | 0.046 XCD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PHP | 0.020 PHP | 0.045 XCD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PHP | 0.030 PHP | 0.045 XCD |
4% | 1 PHP | 0.040 PHP | 0.044 XCD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PHP | 0.050 PHP | 0.044 XCD |
PHP | XCD |
1 | 0.046 |
5 | 0.23 |
10 | 0.46 |
20 | 0.92 |
50 | 2.29 |
100 | 4.59 |
250 | 11.49 |
500 | 22.99 |
1000 | 45.98 |
XCD | PHP |
1 | 21.74 |
5 | 108.72 |
10 | 217.44 |
20 | 434.88 |
50 | 1087.22 |
100 | 2174.44 |
250 | 5436.11 |
500 | 10872.23 |
1000 | 21744.46 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PHP ( Peso Philipin ) hoặc XCD ( Đô la Đông Caribê ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.