Tỷ lệ | NZD | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NZD | 0.0 NZD | 0.021 XAG |
1% | 1 NZD | 0.010 NZD | 0.021 XAG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NZD | 0.020 NZD | 0.021 XAG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NZD | 0.030 NZD | 0.020 XAG |
4% | 1 NZD | 0.040 NZD | 0.020 XAG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NZD | 0.050 NZD | 0.020 XAG |
NZD | XAG |
1 | 0.021 |
5 | 0.10 |
10 | 0.21 |
20 | 0.42 |
50 | 1.04 |
100 | 2.09 |
250 | 5.24 |
500 | 10.48 |
1000 | 20.97 |
XAG | NZD |
1 | 47.68 |
5 | 238.4 |
10 | 476.8 |
20 | 953.61 |
50 | 2384.03 |
100 | 4768.07 |
250 | 11920.18 |
500 | 23840.37 |
1000 | 47680.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NZD ( Đô la New Zealand ) hoặc XAG ( Bạc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.