Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | SEK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.079 SEK |
1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.078 SEK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.077 SEK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.076 SEK |
4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.076 SEK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.075 SEK |
NPR | SEK |
1 | 0.079 |
5 | 0.39 |
10 | 0.79 |
20 | 1.57 |
50 | 3.94 |
100 | 7.88 |
250 | 19.7 |
500 | 39.4 |
1000 | 78.81 |
SEK | NPR |
1 | 12.68 |
5 | 63.44 |
10 | 126.88 |
20 | 253.76 |
50 | 634.42 |
100 | 1268.84 |
250 | 3172.1 |
500 | 6344.2 |
1000 | 12688.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR ( Rupee Nepal ) hoặc SEK ( Krona Thụy Điển ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.