Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | NOK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.080 NOK |
1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.079 NOK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.078 NOK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.077 NOK |
4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.077 NOK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.076 NOK |
NPR | NOK |
1 | 0.080 |
5 | 0.40 |
10 | 0.80 |
20 | 1.59 |
50 | 3.98 |
100 | 7.97 |
250 | 19.93 |
500 | 39.86 |
1000 | 79.72 |
NOK | NPR |
1 | 12.54 |
5 | 62.71 |
10 | 125.42 |
20 | 250.84 |
50 | 627.11 |
100 | 1254.23 |
250 | 3135.58 |
500 | 6271.16 |
1000 | 12542.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR ( Rupee Nepal ) hoặc NOK ( Krone Na Uy ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.