Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | GEL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.021 GEL |
1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.021 GEL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.021 GEL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.020 GEL |
4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.020 GEL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.020 GEL |
NPR | GEL |
1 | 0.021 |
5 | 0.11 |
10 | 0.21 |
20 | 0.42 |
50 | 1.05 |
100 | 2.1 |
250 | 5.25 |
500 | 10.51 |
1000 | 21.02 |
GEL | NPR |
1 | 47.56 |
5 | 237.81 |
10 | 475.62 |
20 | 951.25 |
50 | 2378.13 |
100 | 4756.27 |
250 | 11890.67 |
500 | 23781.35 |
1000 | 47562.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR ( Rupee Nepal ) hoặc GEL ( Lari Georgia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.