Tỷ lệ | NOK | Phí chuyển nhượng | PAB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NOK | 0.0 NOK | 0.094 PAB |
1% | 1 NOK | 0.010 NOK | 0.093 PAB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NOK | 0.020 NOK | 0.092 PAB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NOK | 0.030 NOK | 0.091 PAB |
4% | 1 NOK | 0.040 NOK | 0.090 PAB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NOK | 0.050 NOK | 0.089 PAB |
NOK | PAB |
1 | 0.094 |
5 | 0.47 |
10 | 0.94 |
20 | 1.87 |
50 | 4.69 |
100 | 9.39 |
250 | 23.49 |
500 | 46.98 |
1000 | 93.96 |
PAB | NOK |
1 | 10.64 |
5 | 53.21 |
10 | 106.42 |
20 | 212.85 |
50 | 532.13 |
100 | 1064.26 |
250 | 2660.67 |
500 | 5321.34 |
1000 | 10642.69 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NOK ( Krone Na Uy ) hoặc PAB ( Balboa Panama ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.