Tỷ lệ | NOK | Phí chuyển nhượng | LVL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NOK | 0.0 NOK | 0.057 LVL |
1% | 1 NOK | 0.010 NOK | 0.057 LVL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NOK | 0.020 NOK | 0.056 LVL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NOK | 0.030 NOK | 0.055 LVL |
4% | 1 NOK | 0.040 NOK | 0.055 LVL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NOK | 0.050 NOK | 0.054 LVL |
NOK | LVL |
1 | 0.057 |
5 | 0.29 |
10 | 0.57 |
20 | 1.14 |
50 | 2.86 |
100 | 5.72 |
250 | 14.3 |
500 | 28.6 |
1000 | 57.2 |
LVL | NOK |
1 | 17.48 |
5 | 87.4 |
10 | 174.81 |
20 | 349.62 |
50 | 874.06 |
100 | 1748.12 |
250 | 4370.31 |
500 | 8740.62 |
1000 | 17481.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NOK ( Krone Na Uy ) hoặc LVL ( Lats Latvia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.