Tỷ lệ | NOK | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NOK | 0.0 NOK | 0.086 EUR |
1% | 1 NOK | 0.010 NOK | 0.085 EUR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NOK | 0.020 NOK | 0.085 EUR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NOK | 0.030 NOK | 0.084 EUR |
4% | 1 NOK | 0.040 NOK | 0.083 EUR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NOK | 0.050 NOK | 0.082 EUR |
NOK | EUR |
1 | 0.086 |
5 | 0.43 |
10 | 0.86 |
20 | 1.72 |
50 | 4.31 |
100 | 8.63 |
250 | 21.57 |
500 | 43.15 |
1000 | 86.31 |
EUR | NOK |
1 | 11.58 |
5 | 57.92 |
10 | 115.85 |
20 | 231.7 |
50 | 579.26 |
100 | 1158.53 |
250 | 2896.34 |
500 | 5792.68 |
1000 | 11585.37 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NOK ( Krone Na Uy ) hoặc EUR ( Euro ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.