Tỷ lệ | NOK | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NOK | 0.0 NOK | 0.035 BHD |
1% | 1 NOK | 0.010 NOK | 0.035 BHD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NOK | 0.020 NOK | 0.034 BHD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NOK | 0.030 NOK | 0.034 BHD |
4% | 1 NOK | 0.040 NOK | 0.034 BHD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NOK | 0.050 NOK | 0.033 BHD |
NOK | BHD |
1 | 0.035 |
5 | 0.18 |
10 | 0.35 |
20 | 0.70 |
50 | 1.75 |
100 | 3.51 |
250 | 8.79 |
500 | 17.59 |
1000 | 35.18 |
BHD | NOK |
1 | 28.42 |
5 | 142.12 |
10 | 284.24 |
20 | 568.49 |
50 | 1421.24 |
100 | 2842.49 |
250 | 7106.22 |
500 | 14212.45 |
1000 | 28424.91 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NOK ( Krone Na Uy ) hoặc BHD ( Dinar Bahrain ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.