Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | UAH |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.028 UAH |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.027 UAH |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.027 UAH |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.027 UAH |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.026 UAH |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.026 UAH |
NGN | UAH |
1 | 0.028 |
5 | 0.14 |
10 | 0.28 |
20 | 0.55 |
50 | 1.37 |
100 | 2.75 |
250 | 6.87 |
500 | 13.75 |
1000 | 27.51 |
UAH | NGN |
1 | 36.34 |
5 | 181.73 |
10 | 363.47 |
20 | 726.95 |
50 | 1817.38 |
100 | 3634.77 |
250 | 9086.93 |
500 | 18173.86 |
1000 | 36347.73 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN ( Naira Nigeria ) hoặc UAH ( Hryvnia Ukraina ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.