Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | SZL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.013 SZL |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.013 SZL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.013 SZL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.013 SZL |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.012 SZL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.012 SZL |
NGN | SZL |
1 | 0.013 |
5 | 0.065 |
10 | 0.13 |
20 | 0.26 |
50 | 0.65 |
100 | 1.29 |
250 | 3.23 |
500 | 6.46 |
1000 | 12.93 |
SZL | NGN |
1 | 77.29 |
5 | 386.49 |
10 | 772.98 |
20 | 1545.96 |
50 | 3864.91 |
100 | 7729.82 |
250 | 19324.55 |
500 | 38649.1 |
1000 | 77298.2 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN ( Naira Nigeria ) hoặc SZL ( Lilangeni Swaziland ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.