Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | SRD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.022 SRD |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.021 SRD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.021 SRD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.021 SRD |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.021 SRD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.020 SRD |
NGN | SRD |
1 | 0.022 |
5 | 0.11 |
10 | 0.22 |
20 | 0.43 |
50 | 1.07 |
100 | 2.15 |
250 | 5.38 |
500 | 10.76 |
1000 | 21.52 |
SRD | NGN |
1 | 46.45 |
5 | 232.28 |
10 | 464.57 |
20 | 929.15 |
50 | 2322.87 |
100 | 4645.75 |
250 | 11614.39 |
500 | 23228.78 |
1000 | 46457.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN ( Naira Nigeria ) hoặc SRD ( Đô la Suriname ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.