Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | SCR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.0093 SCR |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.0092 SCR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.0091 SCR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.0090 SCR |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.0089 SCR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.0088 SCR |
NGN | SCR |
1 | 0.0093 |
5 | 0.046 |
10 | 0.093 |
20 | 0.19 |
50 | 0.46 |
100 | 0.93 |
250 | 2.32 |
500 | 4.64 |
1000 | 9.29 |
SCR | NGN |
1 | 107.6 |
5 | 538.03 |
10 | 1076.06 |
20 | 2152.13 |
50 | 5380.33 |
100 | 10760.67 |
250 | 26901.67 |
500 | 53803.35 |
1000 | 107606.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN ( Naira Nigeria ) hoặc SCR ( Rupee Seychelles ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.