Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | NIO |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.025 NIO |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.025 NIO |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.025 NIO |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.024 NIO |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.024 NIO |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.024 NIO |
NGN | NIO |
1 | 0.025 |
5 | 0.13 |
10 | 0.25 |
20 | 0.50 |
50 | 1.25 |
100 | 2.51 |
250 | 6.29 |
500 | 12.59 |
1000 | 25.18 |
NIO | NGN |
1 | 39.7 |
5 | 198.53 |
10 | 397.07 |
20 | 794.15 |
50 | 1985.39 |
100 | 3970.78 |
250 | 9926.97 |
500 | 19853.94 |
1000 | 39707.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN ( Naira Nigeria ) hoặc NIO ( Córdoba Nicaragua ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.