Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | LVL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.00041 LVL |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.00041 LVL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.00040 LVL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.00040 LVL |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.00039 LVL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.00039 LVL |
NGN | LVL |
1 | 0.00041 |
5 | 0.0021 |
10 | 0.0041 |
20 | 0.0082 |
50 | 0.021 |
100 | 0.041 |
250 | 0.10 |
500 | 0.21 |
1000 | 0.41 |
LVL | NGN |
1 | 2432.21 |
5 | 12161.05 |
10 | 24322.11 |
20 | 48644.22 |
50 | 121610.57 |
100 | 243221.14 |
250 | 608052.85 |
500 | 1216105.71 |
1000 | 2432211.43 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN ( Naira Nigeria ) hoặc LVL ( Lats Latvia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.