Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | ISK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.094 ISK |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.093 ISK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.092 ISK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.091 ISK |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.090 ISK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.089 ISK |
NGN | ISK |
1 | 0.094 |
5 | 0.47 |
10 | 0.94 |
20 | 1.88 |
50 | 4.71 |
100 | 9.42 |
250 | 23.55 |
500 | 47.1 |
1000 | 94.21 |
ISK | NGN |
1 | 10.61 |
5 | 53.07 |
10 | 106.14 |
20 | 212.29 |
50 | 530.72 |
100 | 1061.45 |
250 | 2653.64 |
500 | 5307.28 |
1000 | 10614.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN ( Naira Nigeria ) hoặc ISK ( Króna Iceland ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.