Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | INR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.057 INR |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.056 INR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.056 INR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.055 INR |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.055 INR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.054 INR |
NGN | INR |
1 | 0.057 |
5 | 0.28 |
10 | 0.57 |
20 | 1.13 |
50 | 2.83 |
100 | 5.67 |
250 | 14.19 |
500 | 28.38 |
1000 | 56.77 |
INR | NGN |
1 | 17.61 |
5 | 88.06 |
10 | 176.13 |
20 | 352.27 |
50 | 880.68 |
100 | 1761.37 |
250 | 4403.43 |
500 | 8806.86 |
1000 | 17613.72 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN ( Naira Nigeria ) hoặc INR ( Rupee Ấn Độ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.