Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | FKP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.00054 FKP |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.00054 FKP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.00053 FKP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.00052 FKP |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.00052 FKP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.00051 FKP |
NGN | FKP |
1 | 0.00054 |
5 | 0.0027 |
10 | 0.0054 |
20 | 0.011 |
50 | 0.027 |
100 | 0.054 |
250 | 0.14 |
500 | 0.27 |
1000 | 0.54 |
FKP | NGN |
1 | 1848.03 |
5 | 9240.18 |
10 | 18480.36 |
20 | 36960.73 |
50 | 92401.84 |
100 | 184803.69 |
250 | 462009.24 |
500 | 924018.48 |
1000 | 1848036.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN ( Naira Nigeria ) hoặc FKP ( Bảng Quần đảo Falkland ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.