Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | DZD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.091 DZD |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.090 DZD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.090 DZD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.089 DZD |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.088 DZD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.087 DZD |
NGN | DZD |
1 | 0.091 |
5 | 0.46 |
10 | 0.91 |
20 | 1.82 |
50 | 4.57 |
100 | 9.14 |
250 | 22.85 |
500 | 45.7 |
1000 | 91.41 |
DZD | NGN |
1 | 10.93 |
5 | 54.69 |
10 | 109.39 |
20 | 218.78 |
50 | 546.97 |
100 | 1093.94 |
250 | 2734.86 |
500 | 5469.72 |
1000 | 10939.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN ( Naira Nigeria ) hoặc DZD ( Dinar Algeria ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.