Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | DOP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.041 DOP |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.040 DOP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.040 DOP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.039 DOP |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.039 DOP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.039 DOP |
NGN | DOP |
1 | 0.041 |
5 | 0.20 |
10 | 0.41 |
20 | 0.81 |
50 | 2.03 |
100 | 4.06 |
250 | 10.15 |
500 | 20.31 |
1000 | 40.62 |
DOP | NGN |
1 | 24.61 |
5 | 123.08 |
10 | 246.17 |
20 | 492.34 |
50 | 1230.85 |
100 | 2461.7 |
250 | 6154.26 |
500 | 12308.52 |
1000 | 24617.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN ( Naira Nigeria ) hoặc DOP ( Peso Dominica ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.