Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | CZK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.016 CZK |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.015 CZK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.015 CZK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.015 CZK |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.015 CZK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.015 CZK |
NGN | CZK |
1 | 0.016 |
5 | 0.078 |
10 | 0.16 |
20 | 0.31 |
50 | 0.78 |
100 | 1.55 |
250 | 3.87 |
500 | 7.75 |
1000 | 15.5 |
CZK | NGN |
1 | 64.49 |
5 | 322.49 |
10 | 644.98 |
20 | 1289.96 |
50 | 3224.91 |
100 | 6449.83 |
250 | 16124.58 |
500 | 32249.17 |
1000 | 64498.34 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN ( Naira Nigeria ) hoặc CZK ( Koruna Cộng hòa Séc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.