Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.00094 CAD |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.00093 CAD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.00092 CAD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.00091 CAD |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.00090 CAD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.00089 CAD |
NGN | CAD |
1 | 0.00094 |
5 | 0.0047 |
10 | 0.0094 |
20 | 0.019 |
50 | 0.047 |
100 | 0.094 |
250 | 0.23 |
500 | 0.47 |
1000 | 0.94 |
CAD | NGN |
1 | 1068.23 |
5 | 5341.15 |
10 | 10682.3 |
20 | 21364.6 |
50 | 53411.52 |
100 | 106823.04 |
250 | 267057.61 |
500 | 534115.22 |
1000 | 1068230.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN ( Naira Nigeria ) hoặc CAD ( Đô la Canada ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.