Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | BWP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.0094 BWP |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.0093 BWP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.0092 BWP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.0091 BWP |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.0090 BWP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.0089 BWP |
NGN | BWP |
1 | 0.0094 |
5 | 0.047 |
10 | 0.094 |
20 | 0.19 |
50 | 0.47 |
100 | 0.94 |
250 | 2.35 |
500 | 4.7 |
1000 | 9.4 |
BWP | NGN |
1 | 106.33 |
5 | 531.66 |
10 | 1063.33 |
20 | 2126.66 |
50 | 5316.67 |
100 | 10633.34 |
250 | 26583.36 |
500 | 53166.72 |
1000 | 106333.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN ( Naira Nigeria ) hoặc BWP ( Pula Botswana ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.