Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | BOB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.0047 BOB |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.0047 BOB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.0046 BOB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.0046 BOB |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.0045 BOB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.0045 BOB |
NGN | BOB |
1 | 0.0047 |
5 | 0.024 |
10 | 0.047 |
20 | 0.095 |
50 | 0.24 |
100 | 0.47 |
250 | 1.18 |
500 | 2.36 |
1000 | 4.72 |
BOB | NGN |
1 | 211.52 |
5 | 1057.61 |
10 | 2115.22 |
20 | 4230.44 |
50 | 10576.1 |
100 | 21152.21 |
250 | 52880.53 |
500 | 105761.07 |
1000 | 211522.15 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN ( Naira Nigeria ) hoặc BOB ( Boliviano Bolivia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.