Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | ALL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.063 ALL |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.062 ALL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.062 ALL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.061 ALL |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.061 ALL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.060 ALL |
NGN | ALL |
1 | 0.063 |
5 | 0.32 |
10 | 0.63 |
20 | 1.26 |
50 | 3.15 |
100 | 6.3 |
250 | 15.76 |
500 | 31.52 |
1000 | 63.05 |
ALL | NGN |
1 | 15.85 |
5 | 79.29 |
10 | 158.59 |
20 | 317.18 |
50 | 792.97 |
100 | 1585.94 |
250 | 3964.85 |
500 | 7929.7 |
1000 | 15859.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN ( Naira Nigeria ) hoặc ALL ( Lek Albania ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.