Tỷ lệ | NAD | Phí chuyển nhượng | AUD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NAD | 0.0 NAD | 0.080 AUD |
1% | 1 NAD | 0.010 NAD | 0.079 AUD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NAD | 0.020 NAD | 0.078 AUD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NAD | 0.030 NAD | 0.077 AUD |
4% | 1 NAD | 0.040 NAD | 0.076 AUD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NAD | 0.050 NAD | 0.076 AUD |
NAD | AUD |
1 | 0.080 |
5 | 0.40 |
10 | 0.80 |
20 | 1.59 |
50 | 3.98 |
100 | 7.96 |
250 | 19.91 |
500 | 39.83 |
1000 | 79.66 |
AUD | NAD |
1 | 12.55 |
5 | 62.76 |
10 | 125.53 |
20 | 251.06 |
50 | 627.66 |
100 | 1255.33 |
250 | 3138.32 |
500 | 6276.65 |
1000 | 12553.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD ( Đô la Namibia ) hoặc AUD ( Đô la Australia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.