Tỷ lệ | MZN | Phí chuyển nhượng | GEL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MZN | 0.0 MZN | 0.044 GEL |
1% | 1 MZN | 0.010 MZN | 0.044 GEL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MZN | 0.020 MZN | 0.044 GEL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MZN | 0.030 MZN | 0.043 GEL |
4% | 1 MZN | 0.040 MZN | 0.043 GEL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MZN | 0.050 MZN | 0.042 GEL |
MZN | GEL |
1 | 0.044 |
5 | 0.22 |
10 | 0.44 |
20 | 0.89 |
50 | 2.22 |
100 | 4.44 |
250 | 11.12 |
500 | 22.24 |
1000 | 44.48 |
GEL | MZN |
1 | 22.47 |
5 | 112.39 |
10 | 224.78 |
20 | 449.57 |
50 | 1123.94 |
100 | 2247.88 |
250 | 5619.71 |
500 | 11239.43 |
1000 | 22478.87 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MZN ( Metical Mozambique ) hoặc GEL ( Lari Georgia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.